ឈើ

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Xem thêm: ឈឺ

Tiếng Khmer[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chính tả và âm vị ឈើ
jʰoe
Chuyển tự WT chəə
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /cʰəː/

Danh từ[sửa]

ឈើ

  1. Gỗ
  2. Cây