ដប់

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Xem thêm: ដប

Tiếng Khmer[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chính tả và âm vị ដប់
ṭp´
Chuyển tự WT dɑp
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /ɗɑp/

Số từ[sửa]

ដប់

  1. mười