ថ្ងៃព្រហស្បតិ៍
Giao diện
Tiếng Khmer
[sửa]Từ nguyên
[sửa]ថ្ងៃ (thngay) + ព្រហស្បតិ៍ (prôhsbâtិ៍)
Cách phát âm
[sửa]
|
Danh từ
[sửa]ថ្ងៃព្រហស្បតិ៍ (thngaiprôhsbâtិ៍)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Khmer
- Từ ghép trong tiếng Khmer
- Mục từ tiếng Khmer có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Khmer
- Khmer terms without km-IPA template
- Từ tiếng Khmer đánh vần với ◌៍
- tiếng Khmer terms with redundant transliterations
- tiếng Khmer entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries