ថ្ងៃរះ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khmer[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ ថ្ងៃ + រះ.

Cách phát âm[sửa]

Chính tả và âm vị ថ្ងៃរះ
t̥ʰṅairḥ
Chuyển tự WT thngay rĕəh
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /tʰŋaj ˈrĕəh/

Danh từ[sửa]

ថ្ងៃរះ

  1. bình minh