Bước tới nội dung

ទស្សនាវដ្ដី

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khmer

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Chính tả ទស្សនាវដ្ដី
ds̥snāvṭ̥ṭī
Âm vị ទស់-សៈ-ន៉ា-វ៉ដ់-ដី
ds´-s`-n″ā-v″ṭ´-ṭī
Chuyển tự WT tŭəhsaʼnaavɑtdəy
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /tŭəh.saʔ.naː.ʋɑt.ɗəj/

Danh từ

[sửa]

ទស្សនាវដ្ដី (tôssânéavddei)

  1. Tạp chí.