បណ្ណាល័យ
Tiếng Khmer
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Pali paṇṇa (“sách”) + ālaya (“nơi, địa danh”), tương đương với ប័ណ្ណ (bannɑɑ) + អាល័យ (ʼaalɨy).
Cách phát âm
[sửa]
|
Danh từ
[sửa]បណ្ណាល័យ (pannaalay)
Từ tiếng Pali paṇṇa (“sách”) + ālaya (“nơi, địa danh”), tương đương với ប័ណ្ណ (bannɑɑ) + អាល័យ (ʼaalɨy).
|
បណ្ណាល័យ (pannaalay)