បណ្ណាល័យ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khmer[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Pali paṇṇa (sách) + ālaya (nơi, địa danh), tương đương với ប័ណ្ណ (bannɑɑ) +‎ អាល័យ (ʼaalɨy).

Cách phát âm[sửa]

Chính tả បណ្ណាល័យ
pṇ̥ṇāl˘y
Âm vị ប៉័ន-ណា-ល៉ៃ / ប័ន-ណា-ល៉ៃ
p″˘n-ṇā-l″ai / p˘n-ṇā-l″ai
Chuyển tự WT pannaalay, bannaalay
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /pan.naː.laj/ ~ /ɓan.naː.laj/

Danh từ[sửa]

បណ្ណាល័យ (pannaalay)

  1. Thư viện.