ប្រាំ

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Khmer[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chính tả và âm vị ប្រាំ
p̥rāṃ
Chuyển tự WT pram
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /pram/

Số từ[sửa]

ប្រាំ

  1. Năm (5).