Bước tới nội dung

ព្រះរាជាណាចក្រកម្ពុជា

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khmer

[sửa]
Wikipedia tiếng Khmer có bài viết về:

Từ nguyên

ព្រះ (prĕəh) + រាជាណាចក្រ (riəciənaackrɑɑ) + កម្ពុជា (kɑɑmpuciə)

Cách phát âm

Chính tả ព្រះរាជាណាចក្រកម្ពុជា
b̥rḥrājāṇāck̥rkm̥bujā
Âm vị ព្រះ រា-ជា-ណា-ច័ក ក័ម-ពុ-ជា
b̥rḥ rā-jā-ṇā-c˘k k˘m-bu-jā
Chuyển tự WT prĕəh riəciənaacak kampuciə
(IPA tiêu chuẩn)(ghi chú) /prĕəh riə.ciə.naː.caʔ kam.pu.ciə/

Danh từ riêng

ព្រះរាជាណាចក្រកម្ពុជា (prĕəh riəciənaacak kampuciə)

  1. Vương quốc Campuchia

Đồng nghĩa

[sửa]