Bước tới nội dung

ស្រុកខ្មែរ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khmer

[sửa]
Wikipedia tiếng Khmer có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

ស្រុក (srok) + ខ្មែរ (khmae)

Cách phát âm

[sửa]
Chính tả và âm vị ស្រុកខ្មែរ
s̥rukk̥ʰmaer
Chuyển tự WT srok khmae
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /srok ˈkʰmae/

Danh từ riêng

[sửa]

ស្រុកខ្មែរ (srok khmae)

  1. Campuchia (quốc gia nằm ở bán đảo Đông Dương thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp với vịnh Thái Lan ở phía Nam, Thái Lan ở phía Tây, Lào ở phía Bắc và Việt Nam ở phía Đông)

Đồng nghĩa

[sửa]