Bước tới nội dung

ភូមិសាស្ត្រ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khmer

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Chính tả ភូមិសាស្ត្រ
bʰūmisās̥t̥r
Âm vị ភូ-មិ-សាស / ភូ-ម'-សាស
bʰū-mi-sās / bʰū-m'-sās
Chuyển tự WT phuumisaah, phuuməsaah
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /pʰuː.mi.saːh/ ~ /pʰuː.mə.saːh/

Danh từ

[sửa]

ភូមិសាស្ត្រ (phumĭsastrâ)

  1. Địa lý.