ភ្លើង
Giao diện
Tiếng Khmer
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Dạng mở rộng của ឡើង (lên, thăng). Đồng nguyên với tiếng Khmer Surin พลฺืง và tiếng Thái เพลิง (pləəng)
Cách phát âm
[sửa]
|
Danh từ
[sửa]ភ្លើង (phleung)
Từ dẫn xuất
[sửa]- កាំភ្លើង (kampləəng)
- ខ្សែភ្លើង (khsaepləəng)
- ភ្នំភ្លើង (phnum phləəng)
- ម៉ាស៊ីនភ្លើង (maasiinphləəng)
- រទេះភ្លើង (rɔɔtihpləəng)