Bước tới nội dung

វចនានុក្រម

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khmer

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Chính tả វចនានុក្រម
vcnānuk̥rm
Âm vị វៈ-ចៈ-ន៉ា-នុ-ក្រំ
v`-c`-n″ā-nu-k̥rṃ
Chuyển tự WT vĕəʼcaʼnaanukrɑm
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /ʋĕəʔ.caʔ.naː.nu.krɑm/

Danh từ

[sửa]

វចនានុក្រម

  1. Từ điển.