Bước tới nội dung

សៀវភៅសិក្សា

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khmer

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Chính tả សៀវភៅសិក្សា
siavbʰausik̥sā
Âm vị សៀវ ភៅ សិក-សា
siav bʰau sik-sā
Chuyển tự WT siəw phɨw səksaa
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /siəw pʰɨw sək.ˈsaː/

Danh từ

[sửa]

សៀវភៅសិក្សា (siĕvphŏusĕksa)

  1. Sách giáo khoa.