Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khmer

[sửa]
U+17E1, ១
KHMER DIGIT ONE

[U+17E0]
Khmer
[U+17E2]

Số từ

[sửa]

(muŏy)

  1. 1 (một)

Xem thêm

[sửa]