Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khmer

[sửa]
U+17E3, ៣
KHMER DIGIT THREE

[U+17E2]
Khmer
[U+17E4]

Số từ

[sửa]

(bəy)

  1. 3 (ba)

Xem thêm

[sửa]