Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khmer

[sửa]
U+17E4, ៤
KHMER DIGIT FOUR

[U+17E3]
Khmer
[U+17E5]

Số từ

[sửa]

(buən)

  1. 4 (bốn)

Xem thêm

[sửa]