Bước tới nội dung

ᠨᡆᡍᡆᡅ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Oirat

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ᠨᡆᡍᡆᡅ

  1. chó.