ᠴᠢᠬᠢᠨ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ cổ điển[sửa]

Danh từ[sửa]

ᠴᠢᠬᠢᠨ (čikin)

  1. tai.

Hậu duệ[sửa]

  • Tiếng Mông Cổ: чих (čix), ᠴᠢᠬᠢ (čiki)
  • Tiếng Buryat: шэхэн (šexen), ᠴᠢᠬᠢ (čiki)