Bước tới nội dung

чих

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ

[sửa]
Mông CổKirin
ᠴᠢᠬᠢ
(čiki)
чих
(čix)

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *cïkïn, so sánh với tiếng Buryat шэхэн (šexen), tiếng Kalmyk чикн (çikn), tiếng Đông Hương chigvintiếng Mogholi [cần chữ viết] (ceqin).

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈt͡ɕʰix/
  • Tách âm: чих (1 âm tiết)

Danh từ

[sửa]

чих (čix) (chính tả Mongolian ᠴᠢᠬᠢ (čiki)); (hidden-n declension)

  1. tai.

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

чих

  1. разг. см. чиханье
  2. .
    на всякий чих не наздравствуешься погов. — không ai chiều lòng thiên hạ nổi, ai mà làm dâu thiên hạ nổi

Tham khảo

[sửa]