чих

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

чих

  1. разг. см. чиханье
  2. .
    на всякий чих не наздравствуешься погов. — không ai chiều lòng thiên hạ nổi, ai mà làm dâu thiên hạ nổi

Tham khảo[sửa]