Bước tới nội dung

ᡆᡕᡆᡇᡐᠠᠨ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Oirat

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ᡆᡕᡆᡇᡐᠠᠨ

  1. học sinh.