Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tích Bá

[sửa]
U+186B, ᡫ
MONGOLIAN LETTER SIBE FA

[U+186A]
Mongolian
[U+186C]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

  1. Một chữ cái trong hệ chữ viết Tích Bá, được chuyển tựf.