Bước tới nội dung

ᦈᧂ ᦂᦸᧃ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ᦈᧂ ᦂᦸᧃ (ṫsang k̇oan)

  1. hoa súng.
    ᦈᧂ ᦂᦸᧃ ᦵᦕᧀ ᦂᦱᧂ ᦐᦸᧂ.
    ṫsang k̇oan ṗhoey k̇aang ṅoang.
    Hoa súng nở giữa hồ.
    ᦀᦲᦰᦢᦲᧉ ᦌᧁ ᦶᦣᧂ ᦊᦴᧈ ᦵᦐᦲ ᦺᦢ ᦈᧂ ᦂᦸᧃ.
    ˙ʼiḃii² saw haeng ẏuu¹ ṅoe ḃay ṫsang k̇oan.
    Chuồn chuồn đậu trên lá súng.

Tham khảo

[sửa]