Bước tới nội dung

ᦌᦱᧁ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lự

[sửa]
Số đếm tiếng Lự
 <  ᧑᧙ ᧒᧐ ᧒᧑  > 
    Số đếm : ᦌᦱᧁ (saaw)
    Số thứ tự : ᦒᦲᦌᦱᧁ (thiisaaw)

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

ᦌᦱᧁ (saaw)

  1. hai mươi.