Bước tới nội dung

ᦌᦱᧁᦵᦀᧆ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lự

[sửa]
Số đếm tiếng Lự
 <  ᧒᧐ ᧒᧑ ᧒᧒  > 
    Số đếm : ᦌᦱᧁᦵᦀᧆ (saaw˙ʼed)
    Số thứ tự : ᦒᦲᦌᦱᧁᦵᦀᧆ (thiisaaw˙ʼed)

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

ᦌᦱᧁᦵᦀᧆ (saaw˙ʼed)

  1. hai mươi mốt.