Bước tới nội dung

ᱥᱮᱛᱟ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Santal

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Munda nguyên thuỷ *sOˀt (chó).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ᱥᱮᱛᱟ (seta)

  1. chó.
    ᱢᱤᱫᱴᱟᱹᱝ ᱥᱮᱛᱟ ᱫᱟᱹᱲᱮᱫ ᱛᱟᱦᱮᱸᱡ ᱾
    Mit’ṭăṇ seta dăṛet’ tahẽc’.
    Một con chó đang chạy.

Tham khảo

[sửa]