Bước tới nội dung

ỳki

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: -yki

Tiếng Kari'na

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ỳki (dạng sở hữu ỳkiry)

  1. Màu vàng hoặc be.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Courtz, Hendrik (2008) A Carib grammar and dictionary[1], Toronto: Magoria Books, →ISBN, tr. 432
  • Ahlbrinck, Willem (1931) “ki”, trong Encyclopaedie der Karaïben, Amsterdam: Koninklijke Akademie van Wetenschappen, tr. 217; republished as Willem Ahlbrinck, Doude van Herwijnen (dịch), L'Encyclopédie des Caraïbes[2], Paris, 1956, tr. 211