Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ

[sửa]

U+2264, ≤
LESS-THAN OR EQUAL TO

[U+2263]
Mathematical Operators
[U+2265]

Ký tự

[sửa]

  1. (Toán học) hơn hoặc bằng.

Trái nghĩa

[sửa]