Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ

[sửa]



U+2655, ♕
WHITE CHESS QUEEN

[U+2654]
Miscellaneous Symbols
[U+2656]

Ký tự

[sửa]

  1. (Cờ vua) Con hậu trắng.

Xem thêm

[sửa]

Các quân cờ trung hòa

[sửa]

Quân cờ gốc ở dạng xoay

[sửa]
  • 🨊 – xoay phải 90°
  • 🨟 – xoay ngược
  • 🨴 – xoay trái 90°