Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ

[sửa]



U+2656, ♖
WHITE CHESS ROOK

[U+2655]
Miscellaneous Symbols
[U+2657]

Ký tự

[sửa]

  1. (Cờ vua) Con xe trắng.

Xem thêm

[sửa]

Các quân cờ trung hòa

[sửa]

Quân cờ gốc ở dạng xoay

[sửa]
  • 🨋 – xoay phải 90°
  • 🨠 – xoay ngược
  • 🨵 – xoay trái 90°