Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ

[sửa]

U+2693, ⚓
ANCHOR

[U+2692]
Miscellaneous Symbols
[U+2694]

Ký tự

[sửa]

  1. Mỏ neo.
  2. Hải quân.
  3. (Bản đồ) Cảng sông, cảng biển.