Bước tới nội dung

ごめんなさい

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]

Thán từ

[sửa]

ごめんなさい (gomennasai

  1. 御免なさい: Xin lỗi

Tham khảo

[sửa]
  • Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam