Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Hiragana tiếng Nhật
21 ngôn ngữ (định nghĩa)
አማርኛ
ပအိုဝ်ႏဘာႏသာႏ
Català
English
Español
Gaeilge
한국어
Lietuvių
Bahasa Melayu
မြန်မာဘာသာ
Norsk
Română
Русский
سنڌي
සිංහල
Српски / srpski
ไทย
Tagalog
Türkçe
Українська
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Wikimedia Commons
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Hiragana tiếng Nhật”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 244 trang.
(Trang trước) (
Trang sau
)
あ
ああこ
あいか
あいこ
あいみ
あか
あかむつ
あきお
あきかず
あきしげ
あきつね
あきてる
あきと
あきとし
あきなり
あきのぶ
あきひこ
あきひと
あきひろ
あきふみ
あきまさ
あきみつ
あきや
あきゆき
あきよし
あきら
あぐり
あじさい
あずま
あつのり
あつひろ
あつや
あつよし
あぶら
あやひと
あゆ
あゆこ
あゆみ
あゆみこ
ありひと
い
いおり
いくお
いくひろ
いくまさ
いくろう
いさお
いさみ
いちぞう
いちたか
いちろう
いつい
いっこう
いっしん
いっせい
いつひと
いっぺい
いつろう
いとこ
いわお
う
うさぶろう
うちひと
うまこ
うんぺい
え
えいいち
えいお
えいき
えいきち
えいこう
えいごろう
えいさく
えいじ
えいじゅ
えいしゅう
えいしょく
えいしろう
えいじろう
えいしん
えいすけ
えいぞう
えいち
えいのすけ
えつお
えつじ
お
おきとし
おきなわご
おさひと
おさむ
おとや
おひと
か
かいじ
かいと
がいど
かおり
かおる
がくと
かげとら
かごしま
かさね
かじゅ
かずあき
かずい
かずいえ
かずえもん
かずお
かずおみ
かずき
かずくに
かずこ
かずし
かずしげ
かずてる
かずと
かずとき
かずとし
かずとみ
かずとも
かずなお
かずなり
かずのぶ
かずのり
かずはる
かずひこ
かずひさ
かずひで
かずひと
かずひろ
かずほ
かずま
かずまさ
かすみ
かずみ
かずみつ
かずや
かずゆき
かずよし
かずろう
かずんど
かつあき
かつき
かづき
かつしろ
かつひこ
き
きしべ
きしょうちょう
きゅうべえ
きよひこ
きんきゅうじしんそくほう
く
くにひこ
くにひと
け
けんし
けんじ
こ
こうちけん
ごめんなさい
さ
さかお
さっぽろ
さつませんだい
さとし
さんじろう
し
しゅうこう
しゅんじつ
しゅんや
じゅんや
しょうせい
しろう
じろう
しんいじ
しんいち
しんたろう
せ
せとないかい
せんだい
そ
そういち
た
たいしょう
だいしょう
たいせいよう
たかあき
たかお
たかし
たかつら
たかはる
たかひろ
たかゆき
たけし
たつじ
たねがしま
ち
ちお
ちきゅうおんだんか
ちほ
ちゃんぷる
ちよ
ちよし
つ
つよし
て
てつあき
てつお
てっせい
てっぺい
てつろう
と
ときたか
ときなり
とくお
ともし
ともちか
(Trang trước) (
Trang sau
)
Thể loại
:
Tiếng Nhật
Hiragana