アマゾン河海豚
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | ||
---|---|---|
河 | 海 | 豚 |
かわ Lớp: 5 |
Lớp: 2 | Lớp: S |
bất quy tắc |
Cách viết khác |
---|
アマゾン河海豚 (kyūjitai) アマゾン川海豚 |
Từ nguyên
[sửa]アマゾン (“Amazon”) + 河海豚 (kawairuka, “cá heo sông”), dịch sao phỏng từ tiếng Anh Cá heo sông Amazon.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]アマゾン河海豚 (Amazon kawairuka)
Đọc thêm
[sửa]アマゾンカワイルカ trên Wikipedia tiếng Nhật.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với 河
- Từ tiếng Nhật đánh vần với 海
- Từ tiếng Nhật đánh vần với 豚
- Từ tiếng Nhật có cách đọc kanji bất quy tắc
- Từ ghép tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật dịch sao phỏng từ tiếng Anh
- Từ tiếng Nhật gốc Anh
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Danh từ riêng
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 5
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 2
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji bậc trung học
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 3 ký tự kanji
- Phân thứ bộ Cá voi/Tiếng Nhật