Bước tới nội dung

アマゾン河海豚

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]
Kanji trong mục từ này
かわ
Lớp: 5
Lớp: 2 Lớp: S
irregular
Cách viết khács
アマゾン河海豚 (kyūjitai)
アマゾン川海豚

Từ nguyên

[sửa]

アマゾン (Amazon) +‎ 河海豚 (kawairuka, cá heo sông), dịch sao phỏng từ tiếng Anh Cá heo sông Amazon.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [a̠ma̠zõ̞ŋ ka̠ɰᵝa̠ iɾɯ̟ᵝka̠]

Danh từ riêng

[sửa]

アマゾン河海豚(かわいるか) (Amazon kawairuka

  1. Cá heo sông Amazon (Inia geoffrensis)

Đọc thêm

[sửa]