Thể loại:Danh từ tiếng Nhật
Giao diện
Trang này liệt kê các mục từ về danh từ tiếng Nhật có các thẻ {{-jpn-}}
và {{-noun-}}
.
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Nhật”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 672 trang.
(Trang trước) (Trang sau)F
K
M
あ
- あ
- アーキビスト
- アーク灯
- アーチスト
- アーフェンピンシャー
- 相合ガサ
- あいうち
- 相傘
- 藍子
- 愛稱
- アイシング
- アイスクリーム
- あいそ
- あいそう
- アイデンティティ
- アイドリングストップ
- アイヌ語
- IPアドレス
- あおい
- 靑信號
- 靑綠
- あか
- 赤
- 赤信號
- あかまつ
- 赤松
- あかむつ
- あき
- アクアパッツァ
- 惡運
- 悪天
- あくてんこう
- 悪天候
- 悪人
- アゴヒゲアザラシ
- アジアーゴ
- あじさい
- 阿仙藥
- 敦盛草
- 踵
- アドレスバー
- アビシニアジャッカル
- アフィンへんかん
- アフィン変換
- あぶら
- あぶらあげ
- アブラハヤ
- アフリカ系アメリカ人
- アボガドロすう
- アボガドロていすう
- アマゾン河海豚
- アマチュア無線
- アマ無線
- アメリカオシ
- あもん
- 亜門
- 阿賴耶識
- アラレガコ
- 餡蜜