Bước tới nội dung

イマク

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ainu

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

イマク (chính tả Latinh umma)

  1. Ngựa.

Đọc thêm

[sửa]
  • John Batchelor (1905) An Ainu-English-Japanese dictionary (including a grammar of the Ainu language)[1], Tokyo, London: Methodist Publishing House; Kegan Paul, Trench, Trubner Co., tr. 475