ボーカリスト

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật[sửa]

Cách viết khác[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Anh vocalist.

Cách phát âm[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 181: `params` table error: parameter "acc=_note" is an alias of an invalid parameter..

Danh từ[sửa]

ボーカリスト (bōkarisuto

  1. Ca sĩ.

Ghi chú sử dụng[sửa]

Từ này cùng với シンガー (shingā) thường được dùng cho các ca sĩ của dòng nhạc đương đại như J-pop. Còn đối với nhạc cổ điển thì 歌手(かしゅ) (kashu) được dùng phổ biến hơn.

Đồng nghĩa[sửa]