ボーカリスト
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- ヴォーカリスト (vōkarisuto)
Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]ボーカリスト (bōkarisuto)
Ghi chú sử dụng
[sửa]Từ này cùng với シンガー (shingā) thường được dùng cho các ca sĩ của dòng nhạc đương đại như J-pop. Còn đối với nhạc cổ điển thì 歌手 (kashu) được dùng phổ biến hơn.
Đồng nghĩa
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- Từ tiếng Nhật vay mượn tiếng Anh
- Từ tiếng Nhật gốc Anh
- tiếng Nhật terms with redundant sortkeys
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Katakana tiếng Nhật
- Danh từ tiếng Nhật
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động