Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Quan Thoại

[sửa]



U+3105, ㄅ
BOPOMOFO LETTER B
[unassigned: U+3100–U+3104]

[U+30FF]
Bopomofo
[U+3106]

Từ nguyên

[sửa]

Bắt nguồn từ chữ , dạng chữ cổ của .

Cách phát âm

[sửa]
  • (âm vị) IPA: /p/
  • (tên gọi) IPA: /pɤ˥/, /pu̯ɔ˥/

Chữ cái

[sửa]

  1. Chữ đầu tiên của bảng chữ cái chú âm phù hiệu.