勹
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
勹 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
0 strokes |
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Hangul: 포
- Chữ Hiragana:
- Chữ Latinh:
- McCune-Reischauer: p’o
- Romaja quốc ngữ: po
- Phiên âm Hán-Việt: bao
Từ nguyên
[sửa]Sự tiến hóa của chữ 勹 | ||
---|---|---|
Thương | Tây Chu | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) |
Giáp cốt văn | Kim văn | Tiểu triện |
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]勹
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
勹 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaːw˧˧ kəw˧˧ | ɓaːw˧˥ kəw˧˥ | ɓaːw˧˧ kəw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːw˧˥ kəw˧˥ | ɓaːw˧˥˧ kəw˧˥˧ |