Bước tới nội dung

债权人

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]


Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

债权人

  1. (kinh tế học) người cho vay; chủ nợ.

Dịch

[sửa]