Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
U+56DB, 四
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-56DB

[U+56DA]
CJK Unified Ideographs
[U+56DC]

Tiếng Đường Uông

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Quan Thoại .

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

(sɿ)

  1. bốn.

Tham khảo

[sửa]
  • Redouane Djamouri (2022) Lexique tangwang-français-chinois (bằng tiếng Pháp), HAL