Thể loại:Khối ký tự CJK Unified Ideographs
Giao diện
Trang này liệt kê các ký tự Unicode thuộc khối CJK Unified Ideographs.
Hiện tại, có 16/20992 (0,08%) ký tự trong khối này cần {{cảnh báo Unicode}}
.
Trang trong thể loại “Khối ký tự CJK Unified Ideographs”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 2.176 trang.
(Trang trước) (Trang sau)- Phụ lục:Unicode/CJK Unified Ideographs
- Phụ lục:Unicode/CJK Unified Ideographs/4E00
- Phụ lục:Unicode/CJK Unified Ideographs/5000
- Phụ lục:Unicode/CJK Unified Ideographs/5800
- Phụ lục:Unicode/CJK Unified Ideographs/6000
- Phụ lục:Unicode/CJK Unified Ideographs/6800
- Phụ lục:Unicode/CJK Unified Ideographs/7000
- Phụ lục:Unicode/CJK Unified Ideographs/7800
- Phụ lục:Unicode/CJK Unified Ideographs/8000
- Phụ lục:Unicode/CJK Unified Ideographs/8800
- Phụ lục:Unicode/CJK Unified Ideographs/9000
- Phụ lục:Unicode/CJK Unified Ideographs/9800
*
- 丁
- 丂
- 七
- 丄
- 丅
- 丆
- 万
- 丈
- 三
- 上
- 下
- 丌
- 不
- 与
- 丏
- 丐
- 丑
- 丒
- 且
- 丕
- 世
- 丘
- 丙
- 业
- 丛
- 东
- 丝
- 丞
- 丟
- 丠
- 严
- 並
- 丧
- 个
- 丫
- 丬
- 中
- 丰
- 丱
- 串
- 丸
- 丹
- 为
- 主
- 丽
- 丿
- 乀
- 乁
- 乂
- 乃
- 久
- 么
- 之
- 乍
- 乎
- 乏
- 乐
- 乒
- 乓
- 乔
- 乖
- 乘
- 乙
- 乚
- 九
- 乞
- 也
- 乩
- 乳
- 乾
- 亂
- 了
- 予
- 事
- 二
- 亍
- 亐
- 五
- 亘
- 亜
- 亮
- 亶
- 亹
- 人
- 仁
- 仃
- 仅
- 仇
- 他
- 仗
- 仟
- 令
- 以
- 仲
- 仴
- 价
- 仸
- 伉
- 伊
- 伙
- 伟
- 伴
- 伶
- 伷
- 伹
- 伻
- 伽
- 佋
- 佌
- 位
- 住
- 佝
- 你
- 佡
- 使
- 侄
- 來
- 侇
- 侈
- 侍
- 侗
- 侠
- 価
- 侦
- 侩
- 便
- 俗
- 俚
- 俛
- 俠
- 俥
- 俦
- 俩
- 俪
- 俵
- 俸
- 俻
- 個
- 倍
- 倔
- 倖
- 倝
- 値
- 倨
- 倩
- 倪
- 倭
- 债
- 值
- 偈
- 偉
- 偏
- 偖
- 偵
- 偷
- 傀
- 傅
- 傌
- 傍
- 傘
- 傢
- 債
- 傻
- 僅
- 僕
- 僖
- 僚
- 僦
- 僧
- 價
- 億
- 儈
- 儌
- 儍
- 儔
- 儳
- 儷
- 儸
- 儾
- 兂
- 元
- 兇
- 光
- 克
- 兎
- 兔
- 兙
- 兛