Bước tới nội dung

复习

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

复习

  1. ôn tập

Dịch

[sửa]