Bước tới nội dung

复信

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

复信

  1. thư hồi âm, thư trả lời
  2. viết thư trả lời , viết thư hồi ân

Dịch

[sửa]