复合

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

复合

  1. (Toán học) phức hợp , ghép nối , ghép

Dịch[sửa]