Bước tới nội dung

复线

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

复线

  1. tuyến đường đôi , đường kép

Dịch

[sửa]