复诊

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

复诊

  1. khám lại
    今天要去医院复诊
    hôm nay phải đi bệnh viện khám lại rồi

Dịch[sửa]