Bước tới nội dung

官僚

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

官僚

  1. quan liêu

Dịch

[sửa]
  • Tiếng Anh: government employee that doesn't do any work; bureaucrat