Bước tới nội dung

幸褔

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

幸褔

  1. hạnh phúc , may mắn

Dịch

[sửa]