开户

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

开户

  1. mở tài khoản , mở tài khoản ( ngân hàng )
    股票开户
    mở tài khoản cổ phiếu
    银行开户
    mở tài khoản ngân hàng

Dịch[sửa]

  • Tiếng Anh: open a bank account, establish an account ...