晁
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
晁 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
- Bộ thủ: 日 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
晁
- Bính âm:cháo
- triều , họ triều
- Tiếng Anh: a surname of chinese , vietnamese
Tra từ bắt đầu bởi | |||
晁 |
|
晁